# |
Số công bố |
Tên tổ chức/Cá nhân |
MST |
Tên sản phẩm |
Phạm vi |
Tiêu chuẩn |
Ngày cấp |
Hiệu lực |
Tải về |
1 |
CN37-20BNN/G00088 |
CÔNG TY TNHH MTV BÁC NÔNG DÂN |
0109777637 |
Quả bụp giấm |
SẢN XUẤT |
TCVN 11041-1:2017,
TCVN 11041-2:2017 |
24.12.2024 |
23.12.2026 |
|
2 |
|
HTX Nông nghiệp và
Dịch vụ tổng hợp xã Đức Phổ đại diện Ông Nguyễn Xuân Triển |
5801389595 |
Măng cụt |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
20.12.2021 |
20.06.2022 |
|
3 |
|
Tổ hợp tác rau
hữu cơ IEM GÕH Churu |
- |
Rau các loại |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
20.12.2021 |
20.12.2022 |
|
4 |
|
Hộ Ông Nguyễn
Công Nhương |
- |
Điều |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
14.12.2021 |
14.12.2022 |
|
5 |
|
HTX Nông nghiệp và
Dịch vụ tổng hợp Tư Nghĩa |
5801272967 |
Lúa |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017, TCVN 11041-5:2018 |
20.12.2021 |
20.12.2022 |
|
6 |
|
Công ty Cổ phần
Cam Sửa Cao Phong Organic |
5400529654 |
Cam |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
05.01.2022 |
30.11.2022 |
|
7 |
|
Công ty cổ phần Dược Liệu TH –
Chi nhánh Nghệ An |
0103328850-001 |
Tía Tô,
Gừng,
Cúc hoa vàng,
Nhân Trần |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
01.11.2022 |
01.11.2024 |
|
8 |
|
Công ty TNHH Chế biến dừa Lương Quới |
1300230895 |
Nước cốt dừa tươi Organic,
Sữa dừa Organic,
Dầu dừa tinh khiết Organic |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
27.12.2022 |
27.12.2023 |
|
9 |
|
HTX TM - VT Tuấn Băng |
5100236209 |
Chè Shan Tuyết |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017, TCVN 11041-6:2018 |
27.12.2022 |
27.12.2023 |
|
10 |
|
Tổ hợp tác sản xuất cam hữu cơ Thôn Đăng |
- |
Qủa cam các loại |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
13.02.2023 |
30.09.2023 |
|
11 |
|
Tổ hợp tác sản xuất cam hữu cơ Hoa Thị |
- |
Qủa cam các loại |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
27.02.2023 |
30.09.2023 |
|
12 |
|
Trang trại cam bưởi hữu cơ Phan Anh Toản |
- |
Quả có múi
(cam, bưởi) |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
21.02.2023 |
30.09.2023 |
|
13 |
|
Hộ sản xuất cam hữu cơ Lâm Hậu – Ân Phú |
- |
Quả Cam chanh |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
13.02.2023 |
30.09.2023 |
|
14 |
|
Hộ sản xuất cam hữu cơ Quang Tiệp – Đức Hương |
- |
Quả Cam
(cam chanh, cam bù) |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
21.02.2023 |
30.09.2023 |
|
15 |
|
Tổ hợp tác sản xuất cam hữu cơ số 1 Quang Thọ |
- |
Cam chanh |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
14.02.2023 |
30/09/2023 |
|
16 |
|
Công ty Cổ phần Nông nghiệp hữu cơ S-GARDEN |
2700843513 |
Rau các loại
|
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
12.07.2023 |
12.07.2025 |
|
17 |
|
Công ty Cổ phần Nông nghiệp hữu cơ S-GARDEN |
2700843513 |
Con Lợn thịt;
Trứng gà |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-3:2017 |
12.07.2023 |
12.07.2025 |
|
18 |
|
Công ty Cổ phần Nông nghiệp FORIFARM |
313873355 |
Ớt chỉ thiên |
|
TCVN 11041-1:2017,
TCVN 11041-2:2017 |
10.10.2023 |
10.10.2024 |
|
19 |
|
Hộ sản xuất cam hữu cơ Lâm Hậu – Ân Phú |
- |
Quả Cam chanh |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
07.11.2023 |
07.11.2024 |
|
20 |
|
Tổ hợp tác sản xuất cam hữu cơ Hoa Thị |
- |
Qủa cam các loại |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
07.11.2023 |
07.11.2024 |
|
21 |
|
Tổ hợp tác sản xuất Hồng hữu cơ Bình Du – Đức Lĩnh
|
- |
Quả Hồng |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
07.11.2023 |
07.11.2024 |
|
22 |
|
Công ty TNHH Trà King Lộ |
5800299194 |
Trà DOIDEP |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017; TCVN 11041-6:2018 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
10.10.2024 |
10.10.2025 |
|
23 |
|
Công ty cổ phần Dược Liệu TH –
Chi nhánh Nghệ An |
0103328850-001 |
Tía Tô,
Gừng,
Cúc hoa vàng,
Nhân Trần |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 |
01.11.2024 |
31.10.2026 |
|
24 |
|
HTX Nông nghiệp và
Dịch vụ tổng hợp xã Đức Phổ đại diện Ông Nguyễn Xuân Triển |
5801389595 |
Măng cụt |
|
TCVN 11041-1:2017, TCVN 11041-2:2017 (CHỨNG NHẬN ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI THEO HỮU CƠ) |
20.12.2021 |
20.12.2022 |
|
25 |
|
Công ty TNHH Cơ khí Seiki Việt Nam |
|
Thép |
|
|
|
|
|
26 |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CHÍNH XÁC YINXIN HẢI PHÒNG |
|
Thép |
|
|
|
|
|
27 |
|
Công ty TNHH Công nghệ Đức Việt |
|
Thép |
|
|
|
|
|
28 |
|
Công ty TNHH Công nghệ và dịch vụ Sông Hồng |
|
Thép |
|
|
|
|
|
29 |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU HÀN NAM TRIỆU |
|
Thép |
|
|
|
|
|
30 |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP AN BA |
|
Thép |
|
|
|
|
|
31 |
|
Công ty TNHH Công nghiệp Đinh ốc Evergreen (Việt Nam) |
|
Thép |
|
|
|
|
|
32 |
|
Công ty TNHH Công nghiệp Hua Yuan Sheng |
|
Thép |
|
|
|
|
|
33 |
|
Công ty TNHH Công nghiệp và Thương mại UNICO |
|
Thép |
|
|
|
|
|
34 |
|
Công ty TNHH Đá Hưng Dương |
|
Thép |
|
|
|
|
|
35 |
|
Công ty TNHH Đại Bảo Thịnh |
|
Thép |
|
|
|
|
|
36 |
|
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Gia Anh |
|
Thép |
|
|
|
|
|
37 |
|
Công ty TNHH Đầu tư TM&DV Đại Phát |
|
Thép |
|
|
|
|
|
38 |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT |
|
Thép |
|
|
|
|
|
39 |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THÉP NS |
|
Thép |
|
|
|
|
|
40 |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY NGŨ KIM VŨ LONG |
|
Thép |
|
|
|
|
|
41 |
|
Công ty TNHH Điện Nissin Việt Nam |
|
Thép |
|
|
|
|
|
42 |
|
Công ty TNHH Điện tử & Máy móc Steel Flower Hải Phòng |
|
Thép |
|
|
|
|
|
43 |
|
CÔNG TY TNHH HANWA VIỆT NAM |
|
Thép |
|
|
|
|
|
44 |
|
CÔNG TY TNHH HẬU CẦN TOÀN CẦU ND |
|
Thép |
|
|
|
|
|
45 |
|
CÔNG TY TNHH HITECH VINA |
|
Thép |
|
|
|
|
|
46 |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH THỐNG NHẤT |
|
Thép |
|
|
|
|
|
47 |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ |
|
Thép |
|
|
|
|
|
48 |
|
Công ty TNHH Hwasung Engineering & Construction Vina |
|
Thép |
|
|
|
|
|
49 |
|
CÔNG TY TNHH ITALINOX VIỆT NAM |
|
Thép |
|
|
|
|
|
50 |
|
CÔNG TY TNHH KD KIM LOẠI PHÚC AN |
|
Thép |
|
|
|
|
|